Cách sử dụng động từ tiếng Nhật “Suru” bạn cần biết

 

Cách sử dụng động từ tiếng Nhật “Suru” bạn cần biết

Một trong những động từ bất quy tắc phổ biến nhất được sử dụng trong tiếng Nhật là "suru", có nghĩa là "làm". Hôm nay Dekiru sẽ giới thiệu đến bạn cách sử dụng động từ tiếng Nhật "Suru".

Hôm nay Dekiru sẽ giới thiệu đến bạn cách sử dụng động từ tiếng Nhật "Suru".

Sự kết hợp “tạo thể” của động từ tiếng Nhật suru


Dưới đây là sự kết hợp động từ tiếng Nhật bất quy tắc "suru" để tạo thành thể hiện tại, thể quá khứ,  câu điều kiện, câu mệnh lệnh và một số dạng câu khác:

Hiện tại thông thường ( Thể từ điển): suru す る
Hiện tại trang trọng (Thể 「ます」): shimasu し ま す
Quá khứ thông thường (Thể「た」): shita し た
Quá khứ trang trọng: shimashita し ま し た
Phủ định thông thường (Thể「ない」): shinai し な い
Phủ định trang trọng: shimasen し ま せ ん
Phủ định quá khứ thông thường: shinakatta し な か っ た
Quá khứ phủ định: shimasen deshita しませんでした
Thể 「て」:  shite し て
Thể điều kiện: sureba すれば
Thể ý định: shiyou し よ う
Thể bị động: sareru さ れ る
Sai khiến: saseru さ せ る
Thể khả năng: dekiru で き る
Thể mệnh lệnh: shiro し ろ

Ví dụ câu với động từ tiếng Nhật 
Một vài ví dụ câu sử dụng động từ tiếng Nhật "suru": 
Shukudai o shimashita ka. 宿題をしましたか。Bạn đã làm bài tập chưa?
Asu made ni shite kudasai. 明日までにしてください。Hãy làm điều đó vào ngày mai.
Sonna koto dekinai! そんなことできない!Tôi không thể làm một điều như vậy!

Để hoàn thành một hành động


Động từ tiếng Nhật "suru" được ứng dụng trong nhiều trường hợp. Mặc dù tự nó có nghĩa là "làm" nhưng với việc bổ sung một tính từ hoặc tùy thuộc vào tình huống, nó có thể mang một số nghĩa khác nhau từ việc mô tả các giác quan đến việc đưa ra quyết định đi kèm với các từ cho vay. 
Động từ tiếng Nhật suru được sử dụng trong các cụm từ chỉ việc thực hiện một hành động. Cấu trúc cụm từ: dạng trạng từ của tính từ I  + suru. 
Để thay đổi tính từ I sang dạng trạng từ, hãy thay thế ~ i ở cuối bằng ~ ku. (ví dụ: ookii ---> ookiku)
Một câu ví dụ về "suru" được sử dụng để truyền đạt một hành động đã hoàn thành: 
Terebi no oto o ookiku shita. テレビの音を大きくした。 Tôi đã tăng âm lượng của TV.
Dạng trạng từ của tính từ Na + suru
Để thay tính từ Na sang dạng trạng từ, hãy thay thế ~ na ở cuối bằng ~ ni: (ví dụ: kireina ---> kireini):
Heya o kireini suru. 部屋をきれいにする。 Tôi đang dọn phòng.

Xem thêm: Bỏ túi những từ vựng tiếng Nhật cơ bản

Quyết định


Động từ tiếng Nhật "Suru" có thể được sử dụng để minh họa việc đưa ra quyết định từ một số lựa chọn khác nhau: 
Koohii ni shimasu. コーヒーにします。 Tôi sẽ uống cà phê.
Kono tokei ni shimasu. この時計にします。Tôi sẽ lấy chiếc đồng hồ này.

Giá


Khi đi kèm với các cụm từ chỉ giá, nó có nghĩa là "chi phí":
Kono kaban wa gosen en shimashita.
このかばんは五千円しました。
Chiếc túi này có giá 5.000 yên.

Các giác quan


Động từ tiếng Nhật "suru" có thể được sử dụng khi động từ của câu liên quan đến một trong 5 giác quan của thị giác, khứu giác, âm thanh, xúc giác hoặc vị giác:
Ii nioi ga suru. いい匂いがする。Nó thật thơm.
Nami no oto ga suru. 波の音がする。 Tôi nghe thấy tiếng sóng.

Từ mượn + Suru


Từ mượn là những từ được sử dụng từ một ngôn ngữ khác về mặt ngữ âm. Trong tiếng Nhật, các từ cho vay được viết bằng các ký tự phát âm giống với từ gốc. Các từ cho vay thường được kết hợp với "suru" để chuyển chúng thành động từ:
doraibu suru ドライブする lái xe    
taipu suru タイプする đánh máy
kisu suru キスする hôn    
nokku suru ノックする gõ cửa

Xem thêm: 6 bước học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả

Danh từ (gốc Trung Quốc) + Suru


Khi kết hợp với danh từ có nguồn gốc Trung Quốc, "suru" biến danh từ thành động từ:

benkyou suru 勉強する học    
sentaku suru 洗濯する giặt giũ
ryokou suru 旅行する đi du lịch    
shitsumon suru 質問する đặt câu hỏi
denwa suru 電話する điện thoại
yakusoku suru 約束する hứa
sanpo suru 散歩する đi dạo    
yoyaku suru 予約する để dự trữ
shokuji suru 食事する Để có một bữa ăn
souji suru 掃除する    làm sạch
kekkon suru 結婚する kết hôn    
kaimono suru 買い物する    tới cửa hàng
setsumei suru 説明する giải thích        
junbi suru 準備する chuẩn bị

Lưu ý rằng trợ từ "o" có thể được sử dụng như một tân ngữ sau một danh từ. (ví dụ:  "benkyou o suru," "denwa o suru") Có hoặc không có "o."

Trạng ngữ hoặc từ tượng thanh + Suru


Các trạng từ hoặc từ tượng thanh kết hợp với "suru" trở thành động từ:
yukkuri suru ゆっくりする ở lại lâu
bon'yari suru ぼんやりする lơ đãng
nikoniko suru ニコニコする để cười    
waku waku suru ワクワクする phấn khích


Trên đây Dekiru đã giới thiệu đến bạn cách sử dụng động từ tiếng Nhật suru. Hi vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn trên con đường học tiếng Nhật. Nhớ theo dõi Dekiru để đọc nhiều bài viết hữu ích bạn nhé!

Dekiru là Website học tiếng Nhật Online hàng đầu Việt Nam
Website học tiếng Nhật trực tuyến Dekiru.vn được tích hợp đầy đủ mọi thông tin, kiến thức và những kỹ năng để giúp các bạn chinh phục tiếng Nhật một cách hoàn hảo.

Nguồn bài viết:

Dekiru.vn

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Dùng Watashi trong tiếng Nhật như thế nào cho đúng?

Hướng dẫn tải bàn phím tiếng Nhật và cách sử dụng

Cách học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu - 100% Thành Công