Cách sử dụng của trợ từ tiếng Nhật “to”
Cách sử dụng của trợ từ tiếng Nhật “to”
Các trợ từ tiếng Nhật có lẽ là một trong những khía cạnh khó và khó hiểu nhất trong câu. Bài viết này giới thiệu đến bạn cách sử dụng của trợ từ tiếng Nhật “to”.
Một trợ từ (joshi) là một từ chỉ mối quan hệ giữa một từ, một cụm từ hoặc một mệnh đề với phần còn lại của câu. Một số trợ từ có chức năng tương tự như giới từ tiếng Anh, nhưng vì chúng luôn theo sau từ hoặc cụm từ mà chúng đánh dấu nên được gọi là hậu vị. Hầu hết các trợ từ tiếng Nhật đều đa chức năng. Dưới đây Dekiru sẽ giới thiệu cách sử dụng của trợ từ tiếng Nhật "to".
Hoàn thành danh sách
Cách sử dụng của trợ từ tiếng Nhật “to” chỉ kết nối giữa hai danh từ và đại từ, không bao gồm cụm từ và mệnh đề. Có thể dịch thành "và". Ví dụ như:
Kutsu to boushi o katta. 靴と帽子を買った。 Tôi đã mua giày và một chiếc mũ.
Eigo to nihongo o hanashimasu. 英語と日本語を話します。Tôi nói tiếng Anh và tiếng Nhật.
Tương phản
Cách sử dụng của trợ từ tiếng Nhật “to” chỉ ra sự so sánh hoặc tương phản giữa hai danh từ. Ví dụ như:
Neko to inu to dochira ga suki desu ka.
猫と犬とどちらが好きですか。
Bạn thích con nào hơn, mèo hay chó?
Xem thêm: Bỏ túi những từ vựng tiếng Nhật cơ bản
Bổ sung
Cách sử dụng của trợ từ tiếng Nhật “to” dịch thành "cùng nhau, với". Ví dụ như:
Tomodachi to eiga ni itta. 友達と映画に行った。 Tôi đã đi xem phim với bạn tôi.
Yuki wa raigetsu Ichiro to kekkon shimasu. 由紀は来月一朗と結婚します。 Yuki sẽ kết hôn với Ichiro vào tháng tới.
Thay đổi / Kết quả
Cách sử dụng của trợ từ tiếng Nhật “to” thường được sử dụng trong cụm từ "~ to naru (~となる)", và chỉ ra rằng một cái gì đó đạt được mục tiêu hoặc trạng thái mới. Ví dụ như:
Tsuini orinpikku no kaisai no hi to natta. ついにオリンピックの開催の日となった。 Cuối cùng, ngày khai mạc Thế vận hội đã đến.
Bokin wa zenbu de hyakuman-en to natta. 募金は全部で百万円となった。 Tổng số tiền quyên góp đạt một triệu yên.
Xem thêm: Một số từ vựng cần biết khi đi thuê nhà tại Nhật
Bảng báo giá
Cách sử dụng của trợ từ tiếng Nhật “to” được sử dụng trước các động từ như "~ iu (~ 言 う)", "~ omou (~ 思 う)", "~ kiku (~ 聞 く)", v.v. để giới thiệu một mệnh đề hoặc một cụm từ. Nó thường được đi trước bởi một hình thức đơn giản của một động từ. Ví dụ như:
Kare wa asu kuru to itta. 彼は明日来るといった。 Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến vào ngày mai.
Rainen nihon ni ikou to omotteiru. 来年日本に行こうと思っている。 Tôi đang nghĩ đến việc đi Nhật Bản vào năm tới.
Có điều kiện
Cách sử dụng của trợ từ tiếng Nhật “to” được đặt sau một động từ hoặc tính từ để tạo thành một điều kiện. Nó dịch thành "càng sớm càng tốt", "khi nào", "nếu," v.v ... Dạng đơn thường được dùng trước trợ từ "to". Ví dụ như:
Shigoto ga owaru to sugu uchi ni kaetta. 仕事が終わるとすぐうちに帰った。 Tôi về nhà ngay khi công việc kết thúc.
Ano mise ni iku to oishii sushi ga taberareru. あの店に行くとおいしいすしが食べられる。 Nếu bạn đến nhà hàng đó, bạn có thể có món sushi tuyệt vời.
Tượng trưng cho âm thanh
Cách sử dụng của trợ từ tiếng Nhật “to” được dùng sau các trạng từ tượng thanh. Ví dụ như:
Hoshi ga kira kira to kagayaiteiru. 星がきらきらと輝いている。 Những vì sao phát sáng lấp lánh.
Kodomotachi wa bata bata to hashirimawatta. 子供立ちはバタバタと走り回った。 Bọn trẻ chạy khắp nơi làm ồn ào.
Trên đây Dekiru đã giới thiệu đến bạn các cách sử dụng của trợ từ tiếng Nhật “to”. Nếu bạn còn thắc mắc gì đừng ngần ngại comment dưới bài viết nhé. Chúng mình sẽ giải đáp nhanh nhất có thể.
Dekiru là Website học tiếng Nhật Online hàng đầu Việt Nam
Website học tiếng Nhật trực tuyến Dekiru.vn được tích hợp đầy đủ mọi thông tin, kiến thức và những kỹ năng để giúp các bạn chinh phục tiếng Nhật một cách hoàn hảo.
Nhận xét
Đăng nhận xét