Cách học bảng chữ cái tiếng Nhật nhanh nhất
Cách học bảng chữ cái tiếng Nhật nhanh nhất
Bạn muốn biết cách học bảng chữ cái tiếng Nhật nhanh nhất? Dekiru sẽ giới thiệu một số mẹo hiệu quả nhất để giúp bạn nắm vững bảng chữ cái tiếng Nhật nhé.
Người Việt sử dụng bảng chữ cái Latinh. Nhưng ở Nhật Bản, trẻ em học あいうえおs. Mặc dù tiếng Nhật có vẻ khó đọc và viết, nhưng cách học bảng chữ cái tiếng Nhật nhanh nhất không khó như bạn nghĩ! Dưới đây Dekiru sẽ giới thiệu một số mẹo cách học bảng chữ cái tiếng Nhật nhanh nhất nhé.

Bảng chữ cái và hệ thống chữ viết của Nhật Bản
Viết tiếng Nhật có hai thành phần: kana và kanji. Kana dễ học hơn, trong khi kanji bao gồm hàng ngàn ký tự bắt nguồn từ hệ thống chữ viết của Trung Quốc. Bây giờ, chúng ta sẽ tập trung vào kana.
Hiragana và Katakana
Hiragana và katakana là hai loại kana thường được sử dụng trong tiếng Nhật. Tại sao có hai bảng chữ cái tiếng Nhật? Vì chúng có công dụng khác nhau. Hiragana là bảng chữ cái mặc định được sử dụng để viết các từ kết thúc, các tiền tố và các yếu tố ngữ pháp khác. Katakana chủ yếu được sử dụng để viết các từ có nguồn gốc nước ngoài (như vĩnh cửu - mượn tiếng Hán hay champagne - mượn tiếng Pháp).
Kana
Kana rất có tổ chức. Đầu tiên, có năm nguyên âm: a, i, e, o và u. Đây là những ký tự trong biểu đồ không có phụ âm tương ứng.
Hiragana và Katakana
Hiragana và katakana là hai loại kana thường được sử dụng trong tiếng Nhật. Tại sao có hai bảng chữ cái tiếng Nhật? Vì chúng có công dụng khác nhau. Hiragana là bảng chữ cái mặc định được sử dụng để viết các từ kết thúc, các tiền tố và các yếu tố ngữ pháp khác. Katakana chủ yếu được sử dụng để viết các từ có nguồn gốc nước ngoài (như vĩnh cửu - mượn tiếng Hán hay champagne - mượn tiếng Pháp).
Kana
Kana rất có tổ chức. Đầu tiên, có năm nguyên âm: a, i, e, o và u. Đây là những ký tự trong biểu đồ không có phụ âm tương ứng.

Bảng chữ Kana Nhật Bản
Phần còn lại của kana có phụ âm tương ứng. Để đọc chúng, chỉ cần thêm phụ âm vào đầu nguyên âm. Phụ âm luôn đứng đầu và nguyên âm thứ hai, ví dụ, k + a = ka (かカ). Ngoại lệ duy nhất cho điều này là phụ âm “n”, như bạn có thể thấy, đã được xếp riêng và không kết thúc bằng nguyên âm.
Phát âm nguyên âm Kana
Có một quy tắc cần nhớ về nguyên âm kana Nhật Bản: không có nguyên âm đôi, hoặc thay đổi âm thanh trong một âm tiết. Hãy sửa nếu bạn có xu hướng ngậm miệng khi kết thúc âm nguyên âm. Điều này không xảy ra trong tiếng Nhật, vì vậy hãy đảm bảo giữ cho miệng của bạn mở khi bạn kết thúc kana của mình.
Phát âm phụ âm Kana
Bạn có thể nhận thấy rằng “t” và “r” trong biểu đồ kana có dấu hoa thị bên cạnh. Điều này là do chúng khác một chút so với “t” và “r” trong tiếng Anh.
Để phát âm tiếng Nhật âm “t”, tiếng lưỡi vươn xa hơn (ngay sau răng cửa) và không có không khí được giải phóng. Hiệu ứng này gần với âm “d”. Bạn sẽ nghe thấy kiểu “t” này trên mạng trong các ngôn ngữ lãng mạn như tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp.
Trong tiếng Nhật âm “r” gần giống với âm “r” trong tiếng Ý và tiếng Tây Ban Nha. Nó liên quan đến việc lưỡi của bạn lướt qua chân răng cửa trên của bạn.
Phát âm nguyên âm Kana
Có một quy tắc cần nhớ về nguyên âm kana Nhật Bản: không có nguyên âm đôi, hoặc thay đổi âm thanh trong một âm tiết. Hãy sửa nếu bạn có xu hướng ngậm miệng khi kết thúc âm nguyên âm. Điều này không xảy ra trong tiếng Nhật, vì vậy hãy đảm bảo giữ cho miệng của bạn mở khi bạn kết thúc kana của mình.
Phát âm phụ âm Kana
Bạn có thể nhận thấy rằng “t” và “r” trong biểu đồ kana có dấu hoa thị bên cạnh. Điều này là do chúng khác một chút so với “t” và “r” trong tiếng Anh.
Để phát âm tiếng Nhật âm “t”, tiếng lưỡi vươn xa hơn (ngay sau răng cửa) và không có không khí được giải phóng. Hiệu ứng này gần với âm “d”. Bạn sẽ nghe thấy kiểu “t” này trên mạng trong các ngôn ngữ lãng mạn như tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp.
Trong tiếng Nhật âm “r” gần giống với âm “r” trong tiếng Ý và tiếng Tây Ban Nha. Nó liên quan đến việc lưỡi của bạn lướt qua chân răng cửa trên của bạn.
Xem thêm: Bỏ túi những từ vựng tiếng Nhật cơ bản
Mẹo học bảng chữ cái tiếng Nhật
Bây giờ bạn đã biết sự khác biệt giữa hiragana và katakana, đây là một số mẹo để bạn có thể học bảng chữ cái tiếng Nhật:
- Học hiragana và katakana cùng nhau. Vì có hai ký tự cho mỗi âm thanh, nên tìm hiểu chúng cùng một lúc.
- Thực hành viết các ký tự theo nhóm, giống như bạn đã làm với chữ hoa và chữ thường ở trường tiểu học.
- Sử dụng flashcards: Làm cho chúng một cơ hội để thực hành viết và sử dụng chúng giúp bạn ghi nhớ bảng chữ cái.
- Chú ý đến thứ tự nét: Trong tiếng Nhật, thứ tự bạn viết các ký tự tạo ra sự khác biệt lớn. Sử dụng một hướng dẫn hoặc sổ làm việc để đảm bảo bạn nhận được đúng thứ tự.
Bây giờ bạn đã sẵn sàng để bắt đầu đánh vần tất cả những từ vựng tiếng Nhật bạn đang học. Hãy nhớ rằng, cách học bảng chữ cái tiếng Nhật nhanh nhất là dành thời gian để viết ra những ký tự này và sử dụng flashcard để thực hành, bạn có thể học bảng chữ cái tiếng Nhật.
Xem thêm: Cấu trúc đề thi JLPT N5 N4 N3 N2 N1 tiếng Nhật theo chuẩn mới nhất
Trên đây Dekiru đã giới thiệu tới bạn cách học bảng chữ cái tiếng Nhật nhanh nhất. Hi vọng sẽ giúp ích cho bạn trên con đường chinh phục tiếng Nhật. Chúc bạn sớm thành thạo tiếng Nhật!
Trên đây Dekiru đã giới thiệu tới bạn cách học bảng chữ cái tiếng Nhật nhanh nhất. Hi vọng sẽ giúp ích cho bạn trên con đường chinh phục tiếng Nhật. Chúc bạn sớm thành thạo tiếng Nhật!
Nhận xét
Đăng nhận xét