Tính từ đuôi Na trong tiếng Nhật
Dưới đây là một số tính từ đuôi Na trong tiếng Nhật mà chúng ta cần phải ghi nhớ!
Chúng ta đều biết tính từ tiếng Nhật có hai loại đó là tính từ đuối i và tính từ đuối a. Cùng nhau học một số tính từ đuôi na để mở rộng vốn từ của mình.
厳(おごそ)かな: Uy nghi, uy nghiêm, trang nghiêm
花(はな)やかな、華(はな)やかな: Rực rỡ, tráng lệ, tưng bừng
健(すこ)やかな: Khỏe khoắn
和(なご)やかな: Êm ả, thanh tĩnh, yên bình, êm dịu
にこやかな: Điềm đạm, ôn hòa, hòa nhã
明(あか)るい、明(あき)らかな: Sáng sủa, minh bạch, rõ ràng
鮮(あざ)やかな: Tươi tắn, tươi, chói lọi, sặc sỡ, lộng lẫy
粋(いき)な: Diễm lệ, tráng lệ, diện, bảnh bao
妙(みょう)な: Kì cục, lạ lùng, lạ, kì diệu, kì lạ
清(きよ)らかな: Nước trong sạch, tinh khiết; tình yêu trong sáng
遥(はる)かな: Xa xôi, xa vời, khoảng cách lớn
秘(ひそ)かな、密(ひそ)かな: Lén lút, giấu giếm, bước nhẹ nhàng, rón rén
盛(さか)んな: Thịnh hành, phát triển rộng, lan rộng, tràn lan
緩(ゆる)やかな: Giảm nhẹ, bớt căng thẳng, giảm bớt mức độ
愚(おろ)かな: Ngu ngốc, đần độn, dại dột
微(かす)かな、幽(かす)かな: Mờ nhạt, thoáng qua, thoang thoảng
巧(たく)みな: Khéo léo, tinh xảo, tinh vi
花(はな)やかな、華(はな)やかな: Rực rỡ, tráng lệ, tưng bừng
健(すこ)やかな: Khỏe khoắn
和(なご)やかな: Êm ả, thanh tĩnh, yên bình, êm dịu
にこやかな: Điềm đạm, ôn hòa, hòa nhã
明(あか)るい、明(あき)らかな: Sáng sủa, minh bạch, rõ ràng
鮮(あざ)やかな: Tươi tắn, tươi, chói lọi, sặc sỡ, lộng lẫy
粋(いき)な: Diễm lệ, tráng lệ, diện, bảnh bao
妙(みょう)な: Kì cục, lạ lùng, lạ, kì diệu, kì lạ
清(きよ)らかな: Nước trong sạch, tinh khiết; tình yêu trong sáng
遥(はる)かな: Xa xôi, xa vời, khoảng cách lớn
秘(ひそ)かな、密(ひそ)かな: Lén lút, giấu giếm, bước nhẹ nhàng, rón rén
盛(さか)んな: Thịnh hành, phát triển rộng, lan rộng, tràn lan
緩(ゆる)やかな: Giảm nhẹ, bớt căng thẳng, giảm bớt mức độ
愚(おろ)かな: Ngu ngốc, đần độn, dại dột
微(かす)かな、幽(かす)かな: Mờ nhạt, thoáng qua, thoang thoảng
巧(たく)みな: Khéo léo, tinh xảo, tinh vi
Xem thêm: 20 bài hát giúp bạn học tiếng Nhật
滑(なめ)らかな: Trơn, trượt, giải quyết trôi chảy, trơn tru
しなやかな: Dẻo, dễ uốn nắn, mảnh khảnh, nhỏ nhắn
淑(しと)やかな: Điềm đạm, nhã nhặn, thanh cao
煌(きら)びやかな: Lộng lẫy, lấp lánh, óng ánh, nói dứt khoát, dứt khoát
僅(わず)かな: Hiếm, ít, lượng nhỏ
穏やかな(おだやか): Êm ả, êm đềm (khung cảnh), xuôi tai, dễ nghe (nói), trầm lắng (tính cách)
朗らかな(ほがらか):Tươi tắn, vui vẻ, khỏe khoắn (tính cách), tươi mát, trong sáng (cảm giác), yên bình, yên tĩnh (khung cảnh)
なだらかな: Thoai thoải (dốc, đường đi), lưu loát, trôi chảy (nói)
爽やかな(さわやか):Tỉnh táo, mát mẻ, sảng khoái (cảm giác), trong trẻo, lưu loát (nói)
厄介な(やっかい): Phiền muộn
惨めな(みじめ): Thảm thiết, thê thảm
哀れな(あわれ): Đáng thương
我がまま(わがまま): Bướng bỉnh, ngoan cố
しなやかな: Dẻo, dễ uốn nắn, mảnh khảnh, nhỏ nhắn
淑(しと)やかな: Điềm đạm, nhã nhặn, thanh cao
煌(きら)びやかな: Lộng lẫy, lấp lánh, óng ánh, nói dứt khoát, dứt khoát
僅(わず)かな: Hiếm, ít, lượng nhỏ
穏やかな(おだやか): Êm ả, êm đềm (khung cảnh), xuôi tai, dễ nghe (nói), trầm lắng (tính cách)
朗らかな(ほがらか):Tươi tắn, vui vẻ, khỏe khoắn (tính cách), tươi mát, trong sáng (cảm giác), yên bình, yên tĩnh (khung cảnh)
なだらかな: Thoai thoải (dốc, đường đi), lưu loát, trôi chảy (nói)
爽やかな(さわやか):Tỉnh táo, mát mẻ, sảng khoái (cảm giác), trong trẻo, lưu loát (nói)
厄介な(やっかい): Phiền muộn
惨めな(みじめ): Thảm thiết, thê thảm
哀れな(あわれ): Đáng thương
我がまま(わがまま): Bướng bỉnh, ngoan cố
Nhận xét
Đăng nhận xét